5.500.000₫
Camera IP có thể sử dụng 2 loại cảm biến CMOS hoặc CCD, đồng thời cũng có nhiều hình dạng tương tự như camera Analog truyền thống như Pan/Tilt/Zoom, mái vòm, viên đạn, ngụy trang, hộp, hồng ngoại và không dây…
Hệ thống giám sát IP cho phép người dùng loại bỏ hầu hết các phần cứng lỗi thời như đầu thu video, màn hình camera quan sát, công tắc và thay thế chúng bằng phần mềm NVR mạnh mẽ.
Camera IP cung cấp hình ảnh video sắc nét hơn so với hệ thống Camera Analog. Điều này là do Camera IP chụp và lưu trữ ngay lập tức, chuyển đổi video thành luồng kỹ thuật số trước khi truyền. Tín hiệu kỹ thuật số đảm bảo rằng chất lượng video không bị suy giảm theo thời gian hoặc khoảng cách.
Công nghệ IP cho phép người dùng xem video giám sát từ bất kỳ vị trí địa lý nào. Mỗi Camera IP được coi như một thiết bị mạng độc lập, với một địa chỉ IP duy nhất. Do đó, người dùng có thể truy cập các camera từ trong mạng nội bộ hoặc qua internet.
Hỗ trợ xem từ xa qua tên đám mây miễn phí, chỉ cần kết nối với mã SN là có thể xem từ mọi nơi thông qua 3G, Wifi máy tính.
AVTECH DGM1304AQSSEP/F28F80 là sản phẩm camera wifi tốt nhất hiện nay cho gia đình mà bạn nên đầu tư.
Cổng LAN | Có |
LAN Speed | 10/100 Based-T Ethernet |
Supported Protocols | DDNS, PPPoE, DHCP, NTP, SNTP, TCP/IP, ICMP, SMTP, FTP, HTTP, RTP, RTSP, RTCP, IPv4/IPv6, Bonjour, UPnP, DNS, UDP, IGMP, QoS, SNMP |
ONVIF Compatible | Có (Profile S) |
Number of Online Users | 10 |
Security | (1) Multiple user access levels with password (2) IP address filtering (3) Digest authentication |
Remote Access | (1) Internet Explorer on Windows operating system (2) CMS Lite, 32CH CMS software for Windows operating system (3) EagleECó on iOS & Android mobile devices |
Chuẩn nén mạng | H.265 / H.264 / MJPEG |
Độ phân giải video | 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 704 x 480 / 352 x 240 |
Frame Rate | 30fps |
Multiple Video Streaming | H.265 / H.264 / MJPEG |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.9" SONY CMOS Cảm biến hình ảnh |
Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.1 Lux / F1.6 (Wide) ~ F2.8 (Tele), 0 Lux (IR LED ON) |
Tốc độ màn trập | 1/2 to 1/10, 000 sec |
S/N Ratio | More than 48dB (AGC off) |
Lens | motorized f2.8 ~ f8.0mm / F1.6 ~ F2.8(Auto Focus) motorized f2.8 ~ f12mm / F1.6 ~ F2.8(Auto Focus) |
Viewing Angle | Wide: 104° (Ngang) / 56° (Dọc) /126° (Đường chéo) Tele: 57° (Ngang) / 32° (Dọc) /65° (Đường chéo) Wide: 87° (Ngang) / 50° (Dọc) /93° (Đường chéo) Tele: 33° (Ngang) / 19° (Dọc) /37° (Đường chéo) |
IR LED | 4 Units |
Khoảng cách hồng ngoại | Up to 50 meters |
IR Shift | Có |
Smart Light Control | Có |
White Balance | ATW |
AGC | Auto |
IRIS Mode | AES |
Sharpness | Có |
DWDR | Có |
POE | Có (IEEE 802.3af) |
Chế độ xem dọc | Có |
Chuẩn chống nước | IP66 |
Nhiệt độ hoạt động | -25℃ ~ 50℃ |
Độ ẩm hoạt động | 90 hoặc ít hơn độ ẩm tương đối |
Công suất nguồn | (±10%) 12V / 1A |
EaZy Networking | Có |
Mobile Surveillance | iOS & Android mobile devices |
Motion Detection | FTP / Email / SMS |
RTC | Có |
Digital Pan / Tilt / Zoom | Có |
Web Browsing Requirements | ‧ Intel core i3 or higher, or equivalent AMD ‧ 2GB RAM ‧ AGP graphics card, Direct Draw, 32MB RAM ‧ Windows 10, Windows 8, Windows 7 & Windows Vista, DirectX 9.0 or later ‧ Internet Explorer 7.x or later (Windows Edge not supported) Certification CE |
Mức tiêu thụ | (±10%) 165mA (IR OFF) / 480mA (IR ON) |
Điện năng tiêu thụ | (±10%) PoE & PoN: 7W; DC adapter: 5.38W |
Khối lượng tịnh | 750 |