VF IP STARLIGHT CAMERA là dòng sản phẩm camera giám sát chất lượng cao của AVTECH. Không chỉ được đánh giá cao về độ bảo mật, dòng camera VF IP STARLIGHT còn sở hữu nhiều tính năng hiện đại.
VF IP STARLIGHT CAMERA bao gồm 2 loại sản phẩm là: VF IP STARLIGHT CAMERA 2MP và VF IP STARLIGHT CAMERA 5MP. Các sản phẩm VF IP Camera đều sở hữu những ưu điểm nổi bật về khả năng thu hình với chất lượng hình ảnh cao:
Bên cạnh đó, với công tắc chuyển đổi chế độ TVI / CVI, AHD, CVBS trên camera. Cho phép người dùng linh hoạt chọn lựa chế độ phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng khác nhau. Đặc biệt, dòng sản phẩm này còn có hỗ trợ thẻ nhớ 256GB. Nên bạn có thể thoải mái lưu trữ dữ liệu. Và tích hợp AI phân biệt người, phương tiện cho push video.
Ngoài ra, VF IP STARLIGHT CAMERA còn sở hữu những tính năng nổi bật khác như:
Tóm lại, VF IP STARLIGHT CAMERA là một lựa chọn tuyệt vời cho người dùng muốn có một sản phẩm camera giám sát chất lượng cao để giám sát mọi sự việc xảy ra tại khu vực quan sát của mình.
Cổng LAN | Có |
LAN Speed | 10/100 Based-T Ethernet |
Supported Protocols | DDNS, PPPoE, DHCP, NTP, SNTP, TCP/IP, ICMP, SMTP, FTP, HTTP, RTP, RTSP, RTCP, IPv4/IPv6, Bonjour, UPnP, DNS, UDP, IGMP, QoS, SNMP |
ONVIF Compatible | Có (Profile S) |
Number of Online Users | 10 |
Security | (1) Multiple user access levels with password (2) IP address filtering (3) Digest authentication |
Remote Access | (1) Internet Explorer on Windows operating system (2) CMS Lite, 32CH CMS software for Windows operating system (3) EagleECó on iOS & Android mobile devices |
Chuẩn nén mạng | H.265 / H.264 / MJPEG |
Độ phân giải video | 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 704 x 480 / 352 x 240 |
Frame Rate | 30fps |
Multiple Video Streaming | 4 (H.265 / H.264 / MJPEG) |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8" CMOS Cảm biến hình ảnh |
Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.001 Lux / F1.6 (Wide) ~ F2.8 (Tele), 0 Lux (IR LED ON) |
Tốc độ màn trập | 1/2 to 1/10, 000 sec |
S/N Ratio | More than 48dB (AGC off) |
Lens | motorized f2.8 ~ f12mm / F1.6 ~ F2.8 (Auto Focus) |
Viewing Angle | Wide: 87° (Ngang) / 50° (Dọc) / 93° (Đường chéo) Tele: 33° (Ngang) / 19° (Dọc) / 37° (Đường chéo) |
IR LED | 4 Units |
Khoảng cách hồng ngoại | Up to 50 meters |
IR Shift | Có |
Smart Light Control | Có |
White Balance | ATW |
AGC | Auto |
IRIS Mode | AES |
Sharpness | Có |
DWDR | Có |
POE | Có (IEEE 802.3af) |
Chế độ xem dọc | Có |
Chuẩn chống nước | IP66 |
Nhiệt độ hoạt động | -25℃ ~ 50℃ |
Độ ẩm hoạt động | 90% hoặc ít hơn độ ẩm tương đối |
Công suất nguồn | (±10%) 12V / 1A |
EaZy Networking | Có |
Mobile Surveillance | iOS & Android mobile devices |
Motion Detection | FTP / Email / SMS |
RTC | Có |
Digital Pan / Tilt / Zoom | Có |
Web Browsing Requirements | ‧Intel core i3 or higher, or equivalent AMD ‧2GB RAM ‧AGP graphics card, Direct Draw, 32MB RAM ‧Windows 10, Windows 8, Windows 7, Windows Vista & Windows XP, DirectX 9.0 or later ‧Internet Explorer 7.x or later (Windows Edge not supported) Optional Junction Box AVA456-WBKT / AVA456-WHKT Certification CE |
Mức tiêu thụ | (±10%) 180mA (IR OFF) / 440mA (IR ON) |
Điện năng tiêu thụ | (±10%) PoE & PoN: 7.2W; DC adapter: 5.8W |
Khối lượng tịnh | 750 |