8.140.000₫
VF IP STARLIGHT CAMERA là dòng sản phẩm camera giám sát chất lượng cao của AVTECH. Không chỉ được đánh giá cao về độ bảo mật, dòng camera VF IP STARLIGHT còn sở hữu nhiều tính năng hiện đại.
VF IP STARLIGHT CAMERA bao gồm 2 loại sản phẩm là: VF IP STARLIGHT CAMERA 2MP và VF IP STARLIGHT CAMERA 5MP. Các sản phẩm VF IP Camera đều sở hữu những ưu điểm nổi bật về khả năng thu hình với chất lượng hình ảnh cao:
Bên cạnh đó, với công tắc chuyển đổi chế độ TVI / CVI, AHD, CVBS trên camera. Cho phép người dùng linh hoạt chọn lựa chế độ phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng khác nhau. Đặc biệt, dòng sản phẩm này còn có hỗ trợ thẻ nhớ 256GB. Nên bạn có thể thoải mái lưu trữ dữ liệu. Và tích hợp AI phân biệt người, phương tiện cho push video.
Ngoài ra, VF IP STARLIGHT CAMERA còn sở hữu những tính năng nổi bật khác như:
Tóm lại, VF IP STARLIGHT CAMERA là một lựa chọn tuyệt vời cho người dùng muốn có một sản phẩm camera giám sát chất lượng cao để giám sát mọi sự việc xảy ra tại khu vực quan sát của mình.
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8” SONY CMOS |
Độ phân giải tối đa | 3840 x 2160 |
Lens | f2.8 ~ 12mm / F1.6 ~ F2.2 |
Viewing Angle | Tele 40˚ ~ Wide 117˚ (Đường chéo) |
Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.001 Lux (IR LED off), 0 Lux (IR LED on) |
Tốc độ màn trập | AUTO, 1/25s ~ 1/100000s |
IR LED | 20 units |
Khoảng cách hồng ngoại | 36 meters |
Day / Night | Có |
WDR | Mode Có (120dB) |
RTC | Có |
Micro SD Card Slot | Có (up to 256GB) |
Chuẩn nén | H265 / H.264 |
Độ phân giải video | Main Stream 8MP (3840x2160) / 6MP (3072x2048) / 5MP (2592x1944) / 4MP (2560x1440) /3MP (2304x1296) / 2MP (1080P) / 720P |
Frame Rate | 4K (8MP) @ 30FPS |
Video Profile | High profile / Main profile / Base profile |
Multiple Video Streaming | 2 streams |
Bitrate Control | 512Kbps - 12Mbps, VBR/CBR |
Image Enhancement | WDR / BLC / HLC / 2D DNR / 3D DNR / AWB / MWB / AGC |
Day / Night Switch | Auto / Color / (B/W) / Timing |
Forced Anti-flicker | Có |
Defog | Có |
White Balance | Auto / Manual |
Image Orientation | Rotate / Mirror |
Privacy Mask | Có |
Text Overlay | Có |
OSD Title | Location / font size / text configurable; text input (English & Chinese characters) and imageupload (BMP) supported |
Line out | Có |
Encoding | G.711-u / G.711-a |
Audio Adjustment | Có |
Alarm in | Có |
Alarm out | Có |
Detection Mode | Motion / Human / Vehicle Detection |
Detection Schedule | Có |
Motion Detection Area | 1x1, 2x2, 3x2, 3x3, 4x3, 4x4, 8x8, 16x16, 22x18 |
Human Detection Alert | Audio alert with customized mp3 audio file(s) |
On-Board Storage | Built-in memory card slot, supports microSD / SDHC / SDXC card up to 256GB |
Overwrite | Có |
Maximum Recoding Time / per File | File 1, 2, 3, 5, 10, 20 & 30 minutes configurable |
Recording Schedule | Có |
Cổng LAN | RJ45 connector x 1 / 4KV lightning-proof |
LAN Speed | Speed 100Mbps Based-T Ethernet |
Supported Protocols | HTTP / RTSP / FTP / SMTP / DHCP / NTP / NFS / RTMP |
ONVIF Compatible | Onvif 17.06 compatible |
Number of Online | 6 |
Remote Access Internet Explorer | 6 and above (recommended), Microsoft Edge & Google Chrome |
Web Interface Language | English, Traditional Chinese, Simplified Chinese, Russian, German, Italian, Turkish, Korean |
Nhiệt độ hoạt động | -30℃ ~ 60℃ |
Độ ẩm hoạt động | 10%-90%RH |
POE | IEEE 802.3af |
Công suất nguồn | (±10%) PoE / DC12V |
Điện năng tiêu thụ | (±10%) < 8 W |
Khối lượng tịnh | 1063.5 |
Casing | IP66 |
Minimum Web Browsing Requirements | - Intel core i3 or higher, or equivalent AMD - 2GB RAM - AGP graphics card, Direct Draw, 32MB RAM - Windows 10, Windows 8, Windows 7, DirectX 9.0 or later - Internet Explorer 6 and above (recommended), Microsoft Edge & Google Chrome |