
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel AVTECH DGM5937T
* Cảm biến hình ảnh 1/2.8″ CMOS image sensor.
* Độ phân giải 1920×1080.
* Ống kính f4.7 ~ 155mm, zoom quang 33x tự động lấy nét, thuận tiện cho việc quan sát nhiều môi trường, khu vực khác nhau.
* Điều khiển PTZ để giám sát liên tục:
– Khả năng xoay tròn 360o liên tục, quét theo chiều dọc lên xuống từ 0o~90o và Zoom quang 33X.
– Hot Point hỗ trợ điều khiển camera quay đến một vị trí đặc biệt ở xa một cách nhanh chóng.
– 128 định trước & 04 chuỗi nhóm lập trình để giám sát nhiều điểm tự động bằng tính năng auto pan.
* Hỗ trợ thẻ MicroSD (lên đến 128GB) để lưu trữ video:
– Thẻ nhớ 16Gb, thời gian lưu trữ 2-3 ngày.
– Thẻ nhớ 32Gb, thời gian lưu trữ 4-5 ngày.
– Thẻ nhớ 64Gb, thời gian lưu trữ 7-8 ngày.
– Thẻ nhớ 128Gb, thời gian lưu trữ 15 ngày.
* Cổng kết nối In/Out cho hệ thống báo động.
– Công nghệ báo động thông minh và chuẩn xác.
– Tính năng Push Video được hỗ trợ trên thiết bị Android và iOS khi kết nối với đầu ghi Push Video.
– ONVIF (
) được hỗ trợ để đơn giản hóa tích hợp hệ thống.
– POE (Power-over-Ethernet) hỗ trợ để loại bỏ việc sử dụng cáp nguồn và giảm chi phí lắp đặt.
– Cổng kết nối âm thanh IN/OUT
– Phạm vi hiệu quả hồng ngoại lên đến 150m hoặc hơn.
– DWDR để tăng khả năng nhận dạng hình ảnh ở các khu vực phơi sáng và tối.
– Chuẩn IP66 thích hợp với điều kiện bên ngoài.
Camera với tiêu chuẩn chống nước thuận tiện lắp đặt ở trong nhà lẫn ngoài trời ở các vị trí như sân vườn, cổng sau, cổng ngõ, cột đèn,..
Điểu khiển từ xa
– Hoàn toàn tương thích với các thiết bị iOS và Android và Internet Explorer trên hệ điều hành Windows.
– Phần mềm quản lý 32 kênh, CMS Lite miễn phí cho máy tính sử dụng hệ điều hành Windows

| Hệ thống video | NTSC / PAL (auto detection) |
| Thu phóng hình ảnh | Có |
| Đầu vào video | 16 pentabrid channels (IP / TVI / CVI / Analog HD / 960H), trong đó các kênh IP có tối đa 4 kênh |
| Giao diện đầu vào video | Chế độ Analog |
| Chế độ IP | 2592 x 1944 / 2048 x 1536 / 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 720 x 480 / 352 x 240 |
| Ngõ ra video | BNC |
| VGA** | Có (Hỗ trợ màn hình điêm\ Không khả dụng khi chỉnh hiển thị video 4K2K) |
| HDMI | HDMI (4K2K) |
| Độ phân giải video | Chế độ Analog |
| Tỷ lệ ghi hình tối đa | Chế độ Analog |
| Chế độ IP (2 kênh) | UP to 30 IPS @ 2592 x 1944 (5MP) UP to 48 IPS @ 2048 x 1536 (3MP) UP to 60 IPS @ 1920 x 1080 |
| Chế độ ghi hình | Thủ công/ thời gian/ chuyển động/ báo động/từ xa |
| Kênh phát lại | 16 CH |
| Tìm kiếm nhanh | Thời gian/ chuyển động / chế độ tìm kiếm báo động |
| Thiết bị sao lưu | USB 2.0 drive / Network |
| Ngõ vào | 4 |
| Điều khiển chuột USB | Có |
| Sao lưu thường xuyên | Có |
| Sự kiện úp lên/xem trước | 2X digital zoom |
| Thiết lập tình huống | Có |
| Event Pop-up & Preview | Có |
| Thông báo sự kiện | Push Video / Push Status / FTP / E-Mail |
| Độ nhạy phát hiện chuyển động | 3 thông số điều chỉnh để phát hiện chính xác |
| Khu vực phát hiện chuyển động | 16 × 12 lưới mỗi kênh |
| Cài đặt chất lượng hình ảnh | Rất tôt/tốt/cao/bình thường |
| Ngõ ra | 1(Mono) |
| Giao diện eSATA | Có thể mở rộng bằng cáp SATA sang eSATA |
| Giao diện SATA | Có |
| Ổ cứng lưu trữ | 14TB SATA HDD x 2 hoặc 14TB SATA HDD x1 + 1 Ổ mảng đĩa ngoài x1 được kết nối với đầu ghi qua giao diện eSATA |
| Báo động ngoài | 1 |
| Báo động trong | 4 |
| RS485 | Có |
| Tín hiệu video | IP / TVI / CVI / Analog HD / 960H |
| Định dạng nén video | H.265 |
| QuickTime: | |
| Số người online tối đa | 20 |
| Phát hiện mất hình camera | Có |
| Tiêu đề camera | Hỗ trợ lên đến 25 ký tự |
| Điều chỉnh video | Màu sắc / độ bão hòa/ tương phản/ độ sáng |
| Định dạng hiển thị ngày | YY/MM/DD, DD/MM/YY & MM/DD/YY |
| Tiết kiệm ánh sáng ban ngày | Có |
| Nguồn điện (±10%) | 12V / 4A |
| Nhiệt độ hoạt động | 10ºC ~ 40ºC (50ºF ~104ºF) |
| Độ ẩm hoạt động | 10% ~ 85% |
| Kích thước (mm) | 319.5(W) x 255(H) x 52(D) |
| Khối lượng | 1.7 (kg) |
| Ethernet | 10/100 Base-T. Hỗ trợ điều khiển từ xa và xem trực tiếp qua Ethernet |
| Network Protocol | TCP/IP, PPPOE, DHCP and DDNS |
| Hệ điều hành tương thích | Windows & MAC |
| Chương trình tương thích | Web Browser: |
| Khóa ( Mật khẩu bảo vệ ) | Có |
| Điều khiển PTZ | Có |
| Hỗ trợ màn hình điểm | Có (VGA & Composite) |
| Cấp độ người dùng | 4 cấp độ người dùng cho đặc quyền truy cập khác nhau |
| Phục hồi hệ thống | Hệ thống tự động phục hồi sau khi nguồn bị mất |
| Hoạt động đa dạng | Hiển thị trực tiếp / ghi lại / phát lại / sao lưu / hoạt động mạng |
| Chế độ che hình | Có |
| Dịch vụ DDNS miễn phí của AVTECH | Có |
| Hỗ trợ DCCS | Có |
| EaZy Networking | Có |
| Định dạng chuẩn nén | H.265 |
| Push Status | Có |
| Push Video | Có (16CH) |
| Compatible Devices | iOS & Android devices |
| App | EagleEyes |
| Tải dữ liệu từ xa và phát lại | Có |
| Mạng lưới Audio | Có |
| Tùy chọn thiết bị ngoại vi | HDMI Matrix (HDM02) / USB Joystick (AVX102) / SATA to eSATA cable (PWSC07F120200) |
| Network | |
| Cổng LAN | có |
| Tốc độ LAN | 10/100 Based-T Ethernet |
| Phương thức hỗ trợ | DDNS, PPPoE, DHCP, NTP, SNTP, TCP/IP, ICMP, SMTP, FTP, HTTP, RTP, RTSP, RTCP,IPv4/IPv6, Bonjour, UPnP, DNS,UDP,IGMP, QoS, SNMP |
| Tương thích ONVIF | có (Profile S) |
| Số lượng người dùng online | 10 |
| Bảo mật |
|
| Truy cập từ xa |
|
| Video | |
| Chuẩn nén mạng | H.265 / H.264 / MJPEG |
| Độ phân giải Video | 2592 x 1944 / 2048 x 1536 / 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480 / 320 x 240 |
| Tỉ lệ khung hình | 30/25 IPS |
| Multiple Video Streaming | 4 (H.265 / H.264 / MJPEG) |
| Tổng quan | |
| Cảm biến ảnh | 1/2.9" SONY CMOS image sensor |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.1 Lux / F1.4(Wide)~F2.8(Tele), 0 Lux (IR LED ON) |
| Tốc độ màn trập | 1/10,000 ~ 1/15 (Slow shutter) |
| Hệ số S/N | Lớn hơn 48dB (AGC off) |
| Ống kính | Motorized f2.8 ~ 12mm / F1.4 ~ F2.8 |
| Góc quan sát | Rộng: 103° (Ngang) / 54° (Dọc) / 122° (Đường chéo) Xa: 31° (Ngang) / 17° (Dọc) / 36° (Đường chéo) |
| Đèn hồng ngoại | 4 bóng |
| Khoảng cách hồng ngoại hiệu quả | Lên đến 35 mét |
| IR Shift | Có |
| Điều khiển ánh sáng thông minh | Có |
| Cân bằng trắng | ATW |
| AGC | Auto |
| Chế độ IRIS | AES |
| WDR | Có |
| POE | Có (IEEE 802.3af) |
| Defog | Có |
| Báo động I/O bên ngoài | Có (1 input / 1 output) |
| Khe cắm thẻ micro SD | Có |
| RAM | 20MB |
| Chuẩn IP | IP66 |
| Chuẩn IK | IK10 |
| Nhiệt độ khởi động | 0℃ ~ 50℃ |
| Nhiệt độ hoạt động | -40℃ ~ 50℃ |
| Độ ẩm hoạt động | ít hơn 90 % so với độ ẩm tương đối |
| Nguồn điện (±10%) | DC12V / 1A |
| Công suất hoạt động (±10%) | 250mA (IR LED OFF); 550mA (IR LED ON) |
| Công suất nguồn (±10%) | 8.5W (PoE / PoN) ; 6.5W (DC Adapter) |
| Trọng lượng (kg) | 1.5 |
| Audio | |
| Ngõ vào | có |
| Ngõ ra | có |
| Khác | |
| Giải pháp EaZy Networking | có |
| Push Video | có |
| Thiết bị Giám sát | Thiết bị điện thoại iOS & Android |
| Thông báo sự kiện | Push Video / FTP / Email / SMS |
| Pan / Tilt / Zoom kỹ thuật số | có |
| Phát hiện chuyển động | có |
| RTC (thời gian thực) | có |
| Yêu cầu cấu hình | ‧Intel core i3 hoặc hơn, hoặc AMD tương đương ‧2GB RAM ‧AGP graphics card, Direct Draw, 32MB RAM ‧Windows 10, Windows 8, Windows 7, Windows Vista & Windows XP, DirectX 9.0 hoặc hơn ‧Internet Explorer 7.x hoặc hơn (Windows Edge không được hỗ trợ) |