Đầu ghi PROJECT XVR là một thiết bị ghi hình camera giám sát được thiết kế để lưu trữ video từ các camera giám sát. Với các thông số kỹ thuật đáng kinh ngạc, đầu ghi PROJECT XVR là giải pháp lưu trữ video tuyệt vời cho các doanh nghiệp và tổ chức.Đầu ghi PROJECT XVR có khả năng phát lại video từ 16 kênh khác nhau.
Người dùng có thể tìm kiếm video nhanh chóng bằng chế độ Quick Search Time / Motion / Alarm search mode và sao lưu video bằng USB 2.0 drive / Network. Đầu vào Audio 4 (built-in) + 12 (external) và ngõ ra Audio 1(MoNo) cho phép người dùng cài đặt âm thanh cho video.
Đầu ghi PROJECT XVR có External I/O với RS485, Alarm In 8 và Alarm Out 1. Hard Disk Storage 16TB SATA HDD x 4 với cài đặt chất lượng hình ảnh SUPER BEST / BEST / HIGH / NORMAL, USB Mouse Control, Motion Detection Area 16 × 12 grids per channel, Motion Detection Sensitivity 3 adjustable paramét for accurate detection.
Tương thích với hệ điều hành Windows & MAC, Web browser, iOS & Android devices. Có EagleEye App, IVA cho 4 channels in analog mode, Spot Monitor Support (VGA & Composite), DCCS Support, AVTECH Free DDNS service, Multiplex Operation Live display / record / playback / backup / network operations, System Tự động recovery after power failure và các optional peripherals HDMI Matrix (HDM02) / USB Joystick (AVX102) / External audio kit (AUDIO12KIT); được chứng nhận CE.
Với các tính năng tuyệt vời và các thông số kỹ thuật cao, đầu ghi PROJECT XVR là sự lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp và tổ chức có nhu cầu lưu trữ video an ninh.
Video System | NTSC / PAL (Tự động detection) |
Chuẩn nén Video | H.265 |
Tín hiệu đầu vào | IP / TVI / CVI / Analog HD / 960H |
Đầu vào video | 16 pentabrid channels (IP / TVI / CVI / Analog HD / 960H), within which IP channels are up to 12 channels |
Video Input Interface | Tín hiệu đầu vào 1 Vp-p 75Ω BNC |
Chế độ IP Etherne | 10/100 Base-T |
Đầu Ra Video BNC | Có ( Hỗ trợ Spot Monitor) |
VGA | Có (Spot Monitor supported) |
HDMI | Có (4K2K display) |
Độ phân giải Video | chế độ Analog 5MP / 5MLITE / 4MP / 4MLITE / FHD (1080P) / HD / 960H / Frame / CIF IP Mode 2592 x 1944 / 2048 x 1536 / 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 720 x 480 / 352 x 240 |
Analog Mode | Ghi hình tối đa Analog Mode Up to 112 IPS @ 8MP Lite Up to 96 IPS @ 5MP Up to 128 IPS @ 4MP Up to 240 IPS @ FHD (1080P) |
IP Mode | (12 channels) UP to 180 IPS @ 2592 x 1944 (5MP) UP to 288 IPS @ 2048 x 1536 (3MP) UP to 360 IPS @ 1920 x 1080 |
Chế độ ghi hình | Thủ công / Timer / Motion / Alarm / Remote Playback Channel 16CH |
Quick Search | Time / Motion / Alarm search mode |
Backup Device | USB 2.0 drive / Network |
Regular Backup | Có |
Hard Disk Storage | 16TB SATA HDD x 4 |
SATA Interface | Có |
Cài đặt chất lượng hình ảnh | SUPER BEST / BEST / HIGH / NORMAL |
Motion Detection Area | 16 × 12 grids per channel |
Motion Detection Sensitivity | 3 adjustable paramét for accurate detection |
Thông báo sự kiện | Push Video / Push Status / FTP / E-Mail |
Event Pop-up & Preview | Có |
Scenario Setup | Có |
Picture Zoom | 2X digital zoom |
PTZ Control | Có |
User Level | 4 user levels for different access privilege |
Phát hiện mất Video | Có |
Tiêu đề | hỗ trợ 25 ký tự |
Video | Adjustable Hue / Saturation / Contrast / Brightness |
Display date format | YY/MM/DD, DD/MM/YY & MM/DD/YY |
Daylight Saving | Có |
Công suất nguồn | (±10%) 12V / 6A |
Nhiệt độ hoạt động | 10ºC ~ 40ºC (50ºF ~104ºF) |
Độ ẩm hoạt động | 10% ~ 85% |
Kích thước | 432 × 90 × 326 |
Khối lượng tịnh | 2.6 |
RS490 | Có |
Alarm Input | 8 |
Alarm Output | 1 |
Ngõ vào Audio | Audio 4 (built-in) + 12 (external) |
Ngõ ra Audio | Audio 1(MoNo) |
Ethernet | 10/100 Base-T. Hỗ trợ điều khiển từ xa và xem live qua Ethernet |
Network | Protocol TCP/IP, PPPOE, DHCP and DDNS |
App EagleEye | Có |
Compatible Devices | iOS & Android devices |
Push Video | Có (16 channels) |
Push Status | Có |
EaZy Networking | Có |
DCCS Support | Có (4 channels in analog mode) |
AVTECH Free DDNS service | Có (VGA & Composite) |
Privacy Mask | Có |
Multiplex Operation Live | display / record / playback / backup / network operations System Recovery System Tự động recovery after power failure |
System Recovery System | Tự động recovery after power failure |
Optional Peripherals | HDMI Matrix (HDM02) / USB Joystick (AVX102) / External audio kit (AUDIO12KIT) Certification CE |
OS compatibility | Windows & MAC Compatible Program Web browser Windows Edge, Google Chrome, Mozilla Firefox & Opera on Windows 10 (and later versions) and Google Chrome & Mozilla Firefox on MAC PC program 32CH CMS software for Windows OS Max. online users 40 Web Transmitting Compression Format H.265 |
Network Live Audio | Có |
Download & Playback | Có |