7.400.000₫
Đầu Ghi AVTECH DGD1009AV là đầu ghi hình camera 8 kênh ghi hình sắc nét với độ phân giải HD 4K, chuẩn nén H.265 tuyệt vời trong từng khung hình. Không chỉ vậy, đầu ghi hình AVTECH còn được thiết kế với giao diện thân thiện, dễ dàng sử dụng ngay cả với những người không chuyên.
Đầu Ghi AVTECH DGD1009AV sử dụng công nghệ nén hình ảnh H.265 giúp tận dụng băng thông mạng hiệu quả. Điều này dẫn đến dung lượng bộ nhớ lưu trữ tăng gấp 4 lần so với các đầu ghi tiêu chuẩn khác. Hơn nữa, sản phẩm cũng mang lại hiệu suất nâng cao so với các hệ thống sử dụng các định dạng nén khác.
AVTECH HD TVI DGD1005AV có 2 tính năng bảo mật là Push Video & Push status. Hai tính năng này sẽ thông báo sự kiện hoạt động với ứng dụng EagleEyes mà camera kết nối.
“Scenario” là tính năng mới cho phép bạn tùy chỉnh một loạt các hành động báo hiệu. Các hành động này sẽ được thực hiện tự động sau khi sự kiện được chỉ định xảy ra. Bạn có thể lựa chọn một số kịch bản mẫu để thực hiện việc cần thiết sau khi sự kiện cụ thể xảy ra.
Tất cả các sự kiện được liệt kê trên bảng bên phải với các biểu tượng sự kiện tương ứng để bạn nhanh chóng nhận ra loại sự kiện. Video mới nhất sẽ nhấp nháy để thu hút sự chú ý của bạn. Nhấp vào một sự kiện và bạn có thể xem trước cảnh quay bằng hình ảnh báo trước.
AVTECH DGD1009AV có độ phân giải video lên đến 5MP Lite. Nhờ đó mà hình ảnh thu được rõ ràng và sắc nét. Ngoài ra, bạn còn có thể cài đặt các mức chất lượng hình ảnh khác nhau. Từ Normal, High, Best cho đến Super Best.
Pentabrid video Input
Spot Monitor
Ngoài màn hình chính thông qua đầu ra HDMI chính. Bạn có thể gán màn hình phụ để hiển thị chế độ xem trực tiếp, màn hình cuộc gọi hoặc màn hình sự kiện.
Video Backup
Remote Surveillance
Video System | NTSC / PAL (Tự động detection) |
Chuẩn nén Video | H.265 |
Tín hiệu đầu vào | IP / TVI / CVI / Analog HD / 960H |
Đầu vào video | 8 pentabrid channels (IP / TVI / CVI / Analog HD / 960H) |
Video Input Interface | Tín hiệu đầu vào 1 Vp-p 75Ω BNC |
Chế độ IP Etherne | 10/100 Base-T |
Đầu Ra Video BNC | Có ( Hỗ trợ Spot Monitor) |
VGA | Có (Spot Monitor supported) |
HDMI | Có (4K2K display) |
Độ phân giải Video | chế độ Analog 5MP / 5MLITE / 4MP / 4MLITE / FHD (1080P) / HD / 960H / Frame / CIF IP Mode 2592 x 1944 / 2048 x 1536 / 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 720 x 480 / 352 x 240 |
Analog Mode | Ghi hình tối đa Up to 48 IPS @ 5MP Up to 64 IPS @ 4MP Up to 120 IPS @ FHD (1080P) |
IP Mode | UP to 120 IPS @ 2592 x 1944 (5MP) UP to 192 IPS @ 2048 x 1536 (3MP) UP to 240 IPS @ 1920 x 1080 |
Chế độ ghi hình | Thủ công / Timer / Motion / Alarm / Remote Playback Channel 8CH |
Quick Search | Time / Motion / Alarm search mode |
Backup Device | USB 2.0 drive / Network |
Regular Backup | Có |
Hard Disk Storage | 16TB SATA HDD x 1 or external disk array x 1 connected to the recorder via the eSATA interface |
SATA Interface | Có |
eSATA Interface | Expandable with a SATA to eSATA cable |
Cài đặt chất lượng hình ảnh | SUPER BEST / BEST / HIGH / NORMAL |
Motion Detection Area | 16 × 12 grids per channel |
Motion Detection Sensitivity | 3 adjustable paramét for accurate detection |
Thông báo sự kiện | Push Video / Push Status / FTP / E-Mail |
Event Pop-up & Preview | Có |
Scenario Setup | Có |
Picture Zoom | 2X digital zoom |
PTZ Control | Có |
User Level | 4 user levels for different access privilege |
Phát hiện mất Video | Có |
Tiêu đề | Camera hỗ trợ 25 ký tự |
Video | Adjustable Hue / Saturation / Contrast / Brightness |
Display date format | YY/MM/DD, DD/MM/YY & MM/DD/YY |
Daylight Saving | Có |
Công suất nguồn | (±10%) 12V / 2A |
Nhiệt độ hoạt động | 10ºC ~ 40ºC (50ºF ~104ºF) |
Độ ẩm hoạt động | 10% ~ 85% |
Kích thước | 260 x 235.7 x 48 |
RS486 | Có |
Alarm Input | 4 |
Alarm Output | 1 |
Ngõ vào Audio | Audio 4 |
Ngõ ra Audio | Audio 1(MoNo) |
Ethernet | 10/100 Base-T. Hỗ trợ điều khiển từ xa và xem live qua Ethernet |
Network | Protocol TCP/IP, PPPOE, DHCP and DDNS |
App EagleEye | Có |
Compatible Devices | iOS & Android devices |
Push Video | Có (8 channels) |
Push Status | Có |
EaZy Networking | Có |
DCCS Support | Có |
AVTECH Free DDNS service | Có |
Privacy Mask | Có |
Multiplex Operation Live | display / record / playback / backup / network operations |
System Recovery System | Tự động recovery after power failure |
Optional Peripherals | HDMI Matrix (HDM02) / USB Joystick (AVX102) / SATA to eSATA cable (PWSC07F120200) Certification CE / UL (Power Adapter) |
OS compatibility | Windows & MAC Compatible Program Web browser Windows Edge, Google Chrome, Mozilla Firefox & Opera on Windows 10 (and later versions) and Google Chrome & Mozilla Firefox on MAC PC program 32CH CMS software for Windows OS Max. online users 40 Web Transmitting Compression Format H.265 |
Network Live Audio | Có |
Download & Playback | Có |