Chỉ số IP là một chỉ số quan trọng cho thấy mức độ được bảo vệ của một sản phẩm công nghệ dưới các điều kiện môi trường, thời tiết và vị trí lắp đặt. Vậy chỉ số IP là gì? Ý nghĩa và ứng dụng của của tiêu chuẩn IP như thế nào? Hãy cùng Sóng Nhạc CCTV tìm hiểu về tiêu chuẩn IP trong bài viết ngay dưới đây nhé!
Tiêu chuẩn IP là gì? Chỉ số IP là gì?
Tiêu chuẩn IP được viết tắt của Ingress Protection. Đây là một chỉ số quốc tế dùng để đánh giá mức độ bảo vệ một thiết bị khỏi bụi và nước.
Chữ cái IP trong đó đại diện cho “Ingress Protection” hoặc “International Protection” (bảo vệ quốc tế). Số đi kèm sau chữ cái IP thường biểu thị mức độ bảo vệ của thiết bị trước các yếu tố bên ngoài như bụi và nước. Điều này đảm bảo rằng thiết bị có khả năng chống lại những điều kiện khắc nghiệt. Điển hình như bụi bẩn hoặc nước, mà không gây hỏng hóc cho nó.
Tầm quan trọng của hệ thống xếp hạng chỉ số IP
Lý do chúng ta cần có một hệ thống xếp hạng chỉ số IP là để cung cấp sự hiểu biết rõ ràng hơn về mức độ bảo vệ của các sản phẩm điện hoặc cơ khí trong các môi trường và ứng dụng cụ thể.
So với những thuật ngữ tiếp thị mơ hồ như “không thấm nước,” Chỉ số IP đưa ra một định nghĩa cụ thể hơn. Điều này giúp người tiêu dùng biết được sản phẩm có khả năng chống lại độ ẩm ở mức độ nào và ở điều kiện nào.
Ý nghĩa của các kí tự trong chỉ số IP
Tiêu chuẩn IP (Ingress Protection) đánh giá mức độ bảo vệ của sản phẩm trước các yếu tố như bụi và nước. Nó thường bao gồm hai chữ số. Với mức bảo vệ càng cao sẽ được đại diện bởi số càng cao. Trong trường hợp không thể xác định một đặc điểm kỹ thuật cụ thể, số đó có thể được thay thế bằng “X”.
Chỉ số IP cung cấp thông tin về khả năng của sản phẩm chống lại chất thể rắn (chữ số đầu tiên) và độ ẩm (chữ số thứ hai).
- Ký tự đầu tiên (từ 0 – 6) thể hiện mức độ bảo vệ của vỏ bên ngoài của thiết bị khỏi vật rắn và bụi. Chẳng hạn như các dụng cụ kim loại (như dao, kéo, lưỡi tủ sắt…) và cả móng tay.
- Ký tự thứ hai (từ 0 – 9) thể hiện mức độ bảo vệ của vỏ thiết bị trước chất lỏng. Chẳng hạn như tia nước bắn, giọt nước bắn hoặc khả năng chống ngâm nước.
Sự bổ sung bằng một chữ cái sau chỉ số IP, ví dụ “IP67M,” có thể thể hiện các đặc điểm cụ thể hoặc tình huống thử nghiệm. Tuy nhiên, điều này thường không phổ biến trong các thiết bị được sử dụng hàng ngày.
Bảng tiêu chuẩn IP mới nhất
Hiểu được ý nghĩa hai chữ số sau chỉ số IP, bạn có thể dễ dàng đánh giá mức độ chống bụi và chống nước của thiết bị. Để đánh giá được mức độ trên, hãy tham khảo bảng tiêu chuẩn IP phổ biến dưới đây:
Tiêu chuẩn chống bụi
Tiêu chuẩn chống bụi được thể hiện ở con số đầu tiên sau chữ “IP”. Con số này cho biết các mức độ bảo vệ thiết bị trước việc xâm nhập của các hạt hay vật thể với kích thước cố định.
Tiêu chuẩn IP | Mức độ bảo vệ | Kích thước đồ vật |
---|---|---|
0 | Không bảo vệ khỏi xâm nhập | Không đo được |
1 | Bảo vệ khỏi xâm nhập khi tiếp xúc với bề mặt lớn của vật thể, ví dụ như bàn tay (không áp dụng cho móng tay, ngón tay) | Nhỏ hơn 50mm |
2 | Bảo vệ khỏi xâm nhập khi tiếp xúc với bề mặt nhỏ của vật thể, như ngón tay, móng tay hoặc các đồ vật tương tự | Nhỏ hơn 12.5mm |
3 | Bảo vệ khỏi xâm nhập bởi công cụ và dây điện dày hoặc các vật thể tương tự | Nhỏ hơn 2.5mm |
4 | Bảo vệ khỏi xâm nhập bởi hầu hết các dây điện, ốc vít và các vật thể tương tự | Nhỏ hơn 1mm |
5 | Bảo vệ một phần khỏi bụi có hại khi tiếp xúc | Không đo được |
6 | Bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi có hại khi tiếp xúc | Không đo được |
Tiêu chuẩn chống nước hoặc ngâm nước
Việc chống nước của thiết bị được biểu thị ở giá trị của con số thứ 2. Nó đánh giá khả năng bảo vệ khỏi việc bị nước xâm nhập vào thiết bị.
Tiêu chuẩn IP | Mức độ bảo vệ | Thời gian thử nghiệm | Khả năng sử dụng |
---|---|---|---|
0 | Không bảo vệ khỏi xâm nhập | Không có | Không có |
1 | Bảo vệ khỏi những giọt nước rơi thẳng từ trên cao | 10 phút | Phù hợp dưới trời mưa nhẹ |
2 | Bảo vệ khỏi giọt nước khi thiết bị nghiêng góc 15 độ | 10 phút | Phù hợp dưới trời mưa nhẹ |
3 | Bảo vệ khỏi nước xịt trực tiếp khi thiết bị nghiêng góc 60 độ | 5 phút | Thích hợp cho trời mưa và tia nước xịt vào |
4 | Bảo vệ thiết bị khỏi nước xịt và phun từ mọi hướng | 5 phút | Phù hợp trong mưa và khi nước xịt vào |
5 | Chống được áp lực nước từ một vòi phun có đường kính 6.3mm từ mọi hướng | 3 phút từ khoảng cách 3m | Thích hợp cho trời mưa và nước xịt vào, cũng như tiếp xúc trực tiếp với nước trong nhà hoặc khi tắm biển |
6 | Chống được áp lực nước mạnh từ vòi phun có đường kính 12.5mm từ mọi hướng | 3 phút từ khoảng cách 3m | Phù hợp trong mưa, nước xịt vào và tiếp xúc trực tiếp với vòi phun nước trong nhà hoặc khi đi biển |
7 | Bảo vệ thiết bị khi ngâm trong nước ở độ sâu 1m | 30 phút | Phù hợp trong mưa, khi nước xịt vào hoặc rơi vào vũng nước |
8 | Bảo vệ thiết bị khi ngâm trong nước ở độ sâu hơn 1m (theo nhà sản xuất đề cập) | Tùy điều kiện | Phù hợp trong mưa, khi nước xịt vào, hoặc khi rơi vào hồ nước |
Một số tiêu chuẩn IP phổ biến hiện nay
Chắc hẳn bạn đã gặp nhiều lựa chọn về chuẩn IP khi mua các thiết bị công nghệ. Như đèn LED, camera, Smartphone,… Dưới đây là các tiêu chuẩn bảo vệ IP thường thấy cho đèn LED:
- IP65 – chống bụi và nước: Chỉ số IP65 có khả năng chống bụi hoàn toàn. Đồng thời chịu được tác động của nước áp suất mạnh. Chúng phù hợp cho đèn đường, đèn lối đi sân vườn, đèn pha LED…
- IP66 – Kháng bụi và nước: IP66 có khả năng ngăn cản bụi mịn và chống nước áp suất mạnh từ phun trực tiếp. Chúng thích hợp cho camera không dây ngoài trời, đèn hắt tường, đèn trụ sân vườn…
- IP67: Chỉ số IP67 có khả năng chống bụi và chống nước trong trường hợp ngâm ở độ sâu từ 15cm đến 1m. Chúng thường được sử dụng cho đèn âm đất, đèn bể cá,…
- IP68 – Kháng bụi và ngâm nước cao áp: IP68 gần như hoàn toàn kháng bụi và chống nước với áp suất cao. Chúng thường được sử dụng cho đèn âm nước trong hồ bơi, thủy cung,…
Ứng dụng của tiêu chuẩn IP
Tiêu chuẩn IP được ứng dụng đa dạng và phổ biến trong sản xuất các thiết bị điện tử, bao gồm:
Camera an ninh ngoài trời
Đặc biệt trong lĩnh vực an ninh và giám sát, camera quan sát ngoài trời phải hoạt động trong môi trường khắc nghiệt với nhiều tác động từ mưa, gió, bụi. Chỉ số IP đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng chống lại những tác nhân này. Đồng thời đảm bảo hoạt động ổn định và độ bền của camera trong mọi điều kiện.
Đèn chiếu sáng
Các loại đèn chiếu sáng như đèn năng lượng mặt trời, đèn pha sân vườn, đèn phòng tắm, đèn xông hơi và đèn LED nhà xưởng thường phải hoạt động trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Các loại đèn này thường xuyên phải tiếp xúc với nước và bụi bẩn. Chỉ số IP giúp bạn xác định khả năng chống nước và bụi bẩn của các loại đèn này. Để lựa chọn sản phẩm phù hợp với môi trường cần lắp đặt.
Các loại smartphone
Sự gia tăng trong việc sử dụng smartphone trong mọi điều kiện và môi trường đã đặt ra yêu cầu cao về khả năng chống nước và bụi. Chỉ số IP là một phần quan trọng trong quá trình sản xuất để đảm bảo tính bền vững và khả năng hoạt động của smartphone trong mọi điều kiện.
Đồng hồ đeo tay
Đồng hồ đeo tay thường phải tiếp xúc với nước và hoạt động liên tục trên tay. Chỉ số IP được sử dụng để đánh giá khả năng chống nước của đồng hồ, giúp nâng cao tuổi thọ và sự thuận tiện trong việc sử dụng.
Kết luận
Chỉ số IP là một chỉ số quan trọng trong việc lựa chọn các thiết bị công nghệ. Hy vọng với những thông tin đã được cung cấp ở trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tiêu chuẩn IP. Từ đó biết cách bảo vệ và bảo quản thiết bị một cách hiệu quả để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất sử dụng của chúng.